KẾT QUẢ THI HSG CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2017-2018
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK
|
|
|
TRƯỜNG THPT PHÚ XUÂN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP
TRƯỜNG KHỐI 10
NĂM HỌC 2017-2018
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ TÊN HS
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM THI
|
XẾP GIẢI
|
|
1
|
Võ Văn Khương
|
10B
|
Toán
|
6.25
|
Ba
|
|
2
|
Trương Thị Thu
Ngân
|
10A
|
Vật lý
|
5.50
|
Nhì
|
|
3
|
Nguyễn Hùng Sơn
|
10A
|
Vật lý
|
4.50
|
Ba
|
|
4
|
Vương Xuân Trung
|
10B
|
Vật lý
|
3.50
|
KK
|
|
5
|
Trần Chấn Vũ
|
10A
|
Hóa học
|
10.50
|
Ba
|
|
6
|
Trần Tuấn Phát
|
10B
|
Hóa học
|
3.50
|
KK
|
|
7
|
Đỗ Minh Tuấn
|
10B
|
Sinh học
|
8.75
|
Ba
|
|
8
|
Lương Thị Phúc
Hậu
|
10A
|
Sinh học
|
2.75
|
KK
|
|
9
|
H’ Bin Mlô
|
10A
|
Ngữ Văn
|
8.00
|
Ba
|
|
10
|
H' Huen Niê
|
10B
|
Địa lý
|
9.00
|
Ba
|
|
11
|
H’ Ơuêt Niê
|
10B
|
Địa lý
|
2.50
|
KK
|
|
12
|
Nguyễn Lê Thiên
Phát
|
10B
|
Tiếng Anh
|
21.00
|
KK
|
|
13
|
Phạm Lê Việt
Long
|
10B
|
Lịch sử
|
8.75
|
Ba
|
|
14
|
H’ Bõi Êban
|
10A
|
Lịch sử
|
6.00
|
KK
|
|
15
|
Phan Thanh Tuấn
|
10B
|
GDCD
|
5.50
|
Ba
|
|
16
|
Nguyễn Cao Thiên
Tài
|
10B
|
GDCD
|
3.50
|
KK
|
|
17
|
Trần Lê Bội Phúc
|
10B
|
GDCD
|
3.00
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP
TRƯỜNG KHỐI 11
NĂM HỌC 2017-2018
|
|
STT
|
HỌ TÊN HS
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM THI
|
XẾP GIẢI
|
|
1
|
Trần Văn Hưng
|
11A
|
Toán
|
3.50
|
Ba
|
|
2
|
Hoàng Nhật Tiến
|
11A
|
Toán
|
3.00
|
KK
|
|
3
|
Vũ Thanh Trâm
|
11C
|
Toán
|
3.50
|
KK
|
|
4
|
Lê Thị Thu Ngân
|
11A
|
Vật lý
|
1.75
|
KK
|
|
5
|
Nguyễn Đỗ Quỳnh
Như
|
11A
|
Vật lý
|
1.75
|
KK
|
|
6
|
Nguyễn Đức Chính
|
11B
|
Hóa học
|
6.50
|
Ba
|
|
7
|
Trương Thị Hiếu
Hạnh
|
11A
|
Hóa học
|
5.50
|
KK
|
|
8
|
Nguyễn Kim Kiều
Hân
|
11C
|
Sinh học
|
11.50
|
Nhì
|
|
9
|
Phạm Đỗ Thu Hiếu
|
11A
|
Sinh học
|
11.25
|
Ba
|
|
10
|
Đồng Ngọc Như Ý
|
11B
|
Sinh học
|
6.75
|
KK
|
|
11
|
Nguyễn Thị Nhật
Hoa
|
11C
|
Ngữ Văn
|
12.00
|
Nhì
|
|
12
|
Lê Ngọc Hà
|
11C
|
Ngữ Văn
|
11.00
|
Nhì
|
|
13
|
Phan Thị Thảo
Nhi
|
11B
|
Ngữ Văn
|
9.00
|
KK
|
|
14
|
Vũ Thị Bích Hồng
|
11A
|
Lịch sử
|
17.50
|
Nhì
|
|
15
|
Cao Thế Tuấn
|
11C
|
Lịch sử
|
13.00
|
Ba
|
|
16
|
H' Đêm Ayũn
|
11A
|
Địa lý
|
11.50
|
Ba
|
|
17
|
H’ Nguyên Kbuôr
|
11A
|
Địa lý
|
8.00
|
KK
|
|
18
|
Phạm Quốc Quang
|
11A
|
Tiếng Anh
|
50.00
|
Nhì
|
|
19
|
Trịnh Thị Thu
Thảo
|
11C
|
Tiếng Anh
|
48.00
|
Ba
|
|
20
|
Võ Hồng Phúc
|
11C
|
Tiếng Anh
|
37.00
|
Ba
|
|
21
|
Nguyễn Vũ Hoàng An
|
11A
|
Tiếng Anh
|
21.00
|
KK
|
|
22
|
Hoàng Thị Thư
Thái
|
11C
|
Tin học
|
10.00
|
Ba
|
|
23
|
H’ Thu Kbuôr
|
11C
|
GDCD
|
10.75
|
Ba
|
|
24
|
Nguyễn Ngọc Bảo
Châu
|
11C
|
GDCD
|
7.25
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP
TRƯỜNG KHỐI 12
NĂM HỌC 2017-2018
|
|
|
STT
|
HỌ TÊN HS
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM THI
|
XẾP GIẢI
|
|
1
|
Lê Thị Diệu Hiền
|
12A
|
Toán
|
7.50
|
Nhì
|
|
2
|
Lê Hùng Dũng
|
12A
|
Toán
|
7.00
|
Ba
|
|
3
|
Trần Đại Nhân
|
12B
|
Toán
|
5.00
|
KK
|
|
4
|
Nguyễn Thị Mỹ
Tiên
|
12A
|
Toán
|
4.50
|
KK
|
|
5
|
Lê Hoài Bảo Như
|
12E
|
Vật lý
|
7.50
|
Nhì
|
|
6
|
Lê Thị Vân Anh
|
12E
|
Vật lý
|
7.25
|
Ba
|
|
7
|
Huỳnh Tấn Phát
|
12A
|
Vật lý
|
3.25
|
KK
|
|
8
|
Bùi Đăng Khoa
|
12E
|
Hóa học
|
9.00
|
Ba
|
|
9
|
Phạm Bá Tài
|
12A
|
Hóa học
|
6.00
|
KK
|
|
10
|
Trần Bảo Sang
|
12G
|
Hóa học
|
6.00
|
KK
|
|
11
|
Nguyễn Thành Long
|
12C
|
Sinh học
|
8.50
|
Nhì
|
|
12
|
Nguyễn Hải Sơn
|
12C
|
Sinh học
|
7.50
|
Ba
|
|
13
|
Phạm Quốc Toản
|
12G
|
Sinh học
|
7.00
|
Ba
|
|
14
|
Nguyễn Thị Ngọc
My
|
12E
|
Sinh học
|
6.00
|
KK
|
|
15
|
Phạm Ngọc Huyền
|
12B
|
Ngữ Văn
|
15.00
|
Nhất
|
|
16
|
Phan Quỳnh Anh
|
12C
|
Ngữ Văn
|
13.00
|
Nhì
|
|
17
|
H’ El Niê
|
12A
|
Ngữ Văn
|
12.00
|
Nhì
|
|
18
|
Y Khôi Ađrơng
|
12C
|
Ngữ Văn
|
10.00
|
Ba
|
|
19
|
H’ Lệ Kđoh
|
12C
|
Ngữ Văn
|
10.00
|
Ba
|
|
20
|
Trần Thị Nga
|
12C
|
Ngữ Văn
|
9.00
|
KK
|
|
21
|
H’ Lê A Niê
|
12A
|
Ngữ Văn
|
9.00
|
KK
|
|
22
|
Nguyễn Văn Tâm
|
12C
|
Lịch sử
|
18.75
|
Nhất
|
|
23
|
H’ Si Niê
|
12G
|
Lịch sử
|
5.50
|
Ba
|
|
24
|
Dương Đình Hiếu
|
12B
|
Lịch sử
|
5.50
|
Ba
|
|
25
|
Hoàng Thanh Sơn
|
12A
|
Lịch sử
|
4.00
|
KK
|
|
26
|
Nguyễn Văn Tý
|
12B
|
Lịch sử
|
4.00
|
KK
|
|
27
|
H’ DiNa Rcăm
|
12A
|
Địa lý
|
9.00
|
Nhất
|
|
28
|
Đoàn Thị Sinh
|
12C
|
Địa lý
|
7.00
|
Nhì
|
|
29
|
Y Lầu Niê
|
12F
|
Địa lý
|
6.00
|
Ba
|
|
30
|
Y Kreh Niê
|
12B
|
Địa lý
|
5.50
|
Ba
|
|
31
|
Trần Đình Khiêm
|
12G
|
Địa lý
|
5.00
|
KK
|
|
32
|
Trần Thanh Quang
|
12G
|
Địa lý
|
3.75
|
KK
|
|
33
|
Nguyễn Tân Mỹ
|
12C
|
Tiếng Anh
|
57.00
|
Nhì
|
|
34
|
Lâm Minh Lộc
|
12A
|
Tiếng Anh
|
49.00
|
Ba
|
|
35
|
Đỗ Thị Kiều Oanh
|
12A
|
Tiếng Anh
|
47.00
|
Ba
|
|
36
|
Mai Lâm
|
12C
|
Tiếng Anh
|
43.00
|
KK
|
|
37
|
Hà Niê Thanh
Tuyền
|
12C
|
GDCD
|
9.00
|
Nhất
|
|
38
|
Võ Thị Kim Chi
|
12G
|
GDCD
|
8.25
|
Nhì
|
|
39
|
Võ Song Toàn
|
12G
|
GDCD
|
7.00
|
Nhì
|
|
40
|
Chế Quang Linh
|
12G
|
GDCD
|
6.50
|
Ba
|
|
41
|
Nguyễn Ly Ly
|
12G
|
GDCD
|
6.25
|
Ba
|
|
42
|
Nguyễn Trần
Trung Nguyên
|
12C
|
GDCD
|
5.75
|
KK
|
|
43
|
Lê Đạt
|
12B
|
GDCD
|
5.50
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phó Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
(Đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẠM
THỊ KIM THOA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|