KẾT QUẢ THI HSG CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK
|
|
|
TRƯỜNG THPT PHÚ XUÂN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2016-2017
|
|
|
KHỐI 10
|
|
|
STT
|
HỌ TÊN HS
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM THI
|
XẾP GIẢI
|
|
1
|
Hoàng Nhật Tiến
|
10D
|
Toán
|
4.25
|
KK
|
|
2
|
Dương Văn Trung
|
10B
|
Vật lý
|
8.13
|
Ba
|
|
3
|
Trương Đức Tài
|
10B
|
Vật lý
|
6
|
KK
|
|
4
|
Nguyễn Kim Kiều Hân
|
10C
|
Hóa học
|
14
|
Nhất
|
|
5
|
Võ Châu Vàng
|
10C
|
Hóa học
|
8.25
|
Nhì
|
|
6
|
Lai Sỹ Phát
|
10D
|
Hóa học
|
7.25
|
Ba
|
|
7
|
Phan Văn Đạo
|
10C
|
Hóa học
|
4
|
Ba
|
|
8
|
Nguyễn Đức Chính
|
10B
|
Hóa học
|
3.75
|
KK
|
|
9
|
Trương Thị Hiếu Hạnh
|
10A
|
Hóa học
|
3.25
|
KK
|
|
10
|
Trịnh Thị Thanh Nguyệt
|
10B
|
Sinh học
|
3
|
KK
|
|
11
|
Nguyễn Thị Nhật Hoa
|
10D
|
Ngữ Văn
|
12.5
|
Nhì
|
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
10C
|
Ngữ Văn
|
11
|
Ba
|
|
13
|
Lê Ngọc Hà
|
10C
|
Ngữ Văn
|
10
|
Ba
|
|
14
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
10B
|
Ngữ Văn
|
9
|
KK
|
|
15
|
Nguyễn Hoàng Thúy Uyên
|
10B
|
Ngữ Văn
|
8
|
KK
|
|
16
|
H' Đêm Ayun
|
10A
|
Địa lý
|
11
|
Nhì
|
|
17
|
Trần Thị Trúc Linh
|
10D
|
Địa lý
|
10.5
|
Ba
|
|
18
|
Nguyễn Quốc Tân
|
10B
|
Địa lý
|
10
|
Ba
|
|
19
|
Lê Văn Hiếu
|
10D
|
Địa lý
|
9.5
|
KK
|
|
20
|
Nguyễn Chí Thành
|
10A
|
Địa lý
|
8
|
KK
|
|
21
|
Vũ Hồng Phúc
|
10C
|
Tiếng Anh
|
43.5
|
Nhì
|
|
22
|
Trịnh Thị Thu Thảo
|
10D
|
Tiếng Anh
|
32
|
Ba
|
|
23
|
Nguyễn Đình Tiến Phát
|
10D
|
Tiếng Anh
|
28
|
KK
|
|
24
|
H' Rễnh Niê
|
10B
|
Lịch sử
|
10
|
Nhì
|
|
25
|
Vũ Thị Bích Hồng
|
10A
|
Lịch sử
|
8
|
Ba
|
|
26
|
Phan Gia Xuân Đào
|
10C
|
Lịch sử
|
7
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHỐI 11
|
|
STT
|
HỌ TÊN HS
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM THI
|
XẾP GIẢI
|
|
1
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
|
11A
|
Toán
|
8.5
|
Nhì
|
|
2
|
Lê Hùng Dũng
|
11A
|
Toán
|
8
|
Ba
|
|
3
|
Vũ Thanh Trâm
|
11C
|
Toán
|
3.5
|
KK
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
11E
|
Vật lý
|
9.75
|
Nhì
|
|
5
|
Phạm Quốc Toản
|
11G
|
Vật lý
|
6
|
Ba
|
|
6
|
Lê Thị Diệu Hiền
|
11A
|
Hóa học
|
10.75
|
Nhì
|
|
7
|
Vương Thanh Bảo
|
11C
|
Hóa học
|
8.5
|
Ba
|
|
8
|
Trần Bảo Sang
|
11G
|
Hóa học
|
6.25
|
Ba
|
|
9
|
Huỳnh Lê Ngọc Trâm
|
11G
|
Hóa học
|
5.75
|
KK
|
|
10
|
Nguyễn Quang Sang
|
11F
|
Hóa học
|
3.75
|
KK
|
|
11
|
H'Lệ
|
11C
|
Sinh học
|
12.5
|
Nhất
|
|
12
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
11A
|
Sinh học
|
12
|
Nhì
|
|
13
|
Nguyễn Thành Long B
|
11C
|
Sinh học
|
12
|
Nhì
|
|
14
|
Trần Vũ Hải
|
11A
|
Sinh học
|
10.5
|
Ba
|
|
15
|
Y Khôi
|
11C
|
Sinh học
|
10
|
Ba
|
|
16
|
Nguyễn Thành Long A
|
11C
|
Sinh học
|
9.25
|
Ba
|
|
17
|
Trần Thị Thúy Nhi
|
11A
|
Sinh học
|
9.25
|
Ba
|
|
18
|
Trần Thị Thảo Vy
|
11C
|
Sinh học
|
9
|
Ba
|
|
19
|
Trần Lê Phương Trà
|
11C
|
Sinh học
|
8.5
|
KK
|
|
20
|
Hồ Thị Kiều
|
11C
|
Sinh học
|
8.25
|
KK
|
|
21
|
Mai Kim Long
|
11C
|
Sinh học
|
7.75
|
KK
|
|
22
|
H' Suê Niê
|
11G
|
Sinh học
|
7.25
|
KK
|
|
23
|
Đoàn Thị Sinh
|
11C
|
Ngữ Văn
|
13
|
Nhì
|
|
24
|
H' El Niê
|
11A
|
Ngữ Văn
|
12
|
Nhì
|
|
25
|
Y Krek Niê
|
11B
|
Ngữ Văn
|
11
|
Ba
|
|
26
|
Trần Thị Nga
|
11C
|
Ngữ Văn
|
10
|
Ba
|
|
27
|
H' Sương Niê
|
11C
|
Ngữ Văn
|
9
|
KK
|
|
28
|
H' Lê A
|
11A
|
Ngữ Văn
|
8.5
|
KK
|
|
29
|
Nguyễn Văn Tâm
|
11B
|
Lịch sử
|
8.5
|
Nhì
|
|
30
|
Nguyễn Khánh My
|
11A
|
Lịch sử
|
6
|
Ba
|
|
31
|
H' Xô Niê
|
11E
|
Lịch sử
|
5
|
Ba
|
|
32
|
Nguyễn Văn Huy
|
11G
|
Lịch sử
|
4.5
|
KK
|
|
33
|
Trần Đình Khiêm
|
11G
|
Lịch sử
|
4.5
|
KK
|
|
34
|
H' Di Na Rcăm
|
11A
|
Địa lý
|
11.5
|
Nhì
|
|
35
|
Tán Thị Thanh Thanh
|
11A
|
Địa lý
|
9.5
|
Ba
|
|
36
|
Trần Thị Thanh Quang
|
11G
|
Địa lý
|
9
|
Ba
|
|
37
|
Hà Niê Thanh Tuyền
|
11C
|
Địa lý
|
8.5
|
KK
|
|
38
|
H' Yakin Ayun
|
11A
|
Địa lý
|
7.5
|
KK
|
|
39
|
Mai Lâm
|
11C
|
Tiếng Anh
|
62
|
Nhất
|
|
40
|
Đỗ Thị Kiều Oanh
|
11A
|
Tiếng Anh
|
50
|
Nhì
|
|
41
|
Lâm Minh Lộc
|
11A
|
Tiếng Anh
|
46
|
Ba
|
|
42
|
Nguyễn Tân Mỹ
|
11C
|
Tiếng Anh
|
34
|
KK
|
|
43
|
Lê Hoài Bảo Như
|
11E
|
Tiếng Anh
|
37
|
KK
|
|
44
|
Nguyễn Văn Du
|
11B
|
Tin học
|
11
|
Ba
|
|
45
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
11B
|
Tin học
|
3
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHỐI 12
|
|
|
STT
|
HỌ TÊN HS
|
LỚP
|
MÔN
|
ĐIỂM THI
|
XẾP GIẢI
|
|
1
|
Nguyễn An Bình
|
12K
|
Toán
|
7
|
Nhì
|
|
2
|
Phạm Huy Hoàng
|
12H
|
Toán
|
6.5
|
Ba
|
|
3
|
Y RuNa Ayun
|
12C
|
Toán
|
4.25
|
KK
|
|
4
|
Trần Thị Minh Hạ
|
12H
|
Vật lý
|
11.25
|
Nhì
|
|
5
|
Ngô Minh Tâm
|
12H
|
Vật lý
|
8.5
|
Ba
|
|
6
|
Hán Trần Ánh Ly
|
12C
|
Vật lý
|
7
|
KK
|
|
7
|
Lương Hữu Hoàn
|
12A
|
Vật lý
|
6.5
|
KK
|
|
8
|
Phan Văn Khoa
|
12H
|
Hóa học
|
14.5
|
Nhì
|
|
9
|
Phạm Võ Tấn Phát
|
12A
|
Hóa học
|
14
|
Nhì
|
|
10
|
Châu Hoài Lâm
|
12K
|
Hóa học
|
9.75
|
Ba
|
|
11
|
Thái Thị Ngọc Trâm
|
12H
|
Hóa học
|
6.5
|
Ba
|
|
12
|
Vương Quốc Việt
|
12K
|
Hóa học
|
6.25
|
KK
|
|
13
|
Nguyễn Thị Kim Hà
|
12H
|
Sinh học
|
12.5
|
Nhất
|
|
14
|
Trương Thị Thúy Kiều
|
12C
|
Sinh học
|
11.25
|
Nhì
|
|
15
|
Nguyễn Thị Thục Trinh
|
12H
|
Sinh học
|
10
|
Ba
|
|
16
|
Đỗ Thị Minh Ngọc
|
12H
|
Sinh học
|
9.5
|
Ba
|
|
17
|
Trần Thị Hồng
|
12H
|
Sinh học
|
4.5
|
KK
|
|
18
|
Võ Thị Thanh Hường
|
12H
|
Ngữ Văn
|
15
|
Nhất
|
|
19
|
Nguyễn Thịnh Huynh
|
12H
|
Ngữ Văn
|
14
|
Nhì
|
|
20
|
Trần Nguyễn Uyên Trang
|
12A
|
Ngữ Văn
|
12
|
Ba
|
|
21
|
Hà Thị Thanh Vy
|
12A
|
Ngữ Văn
|
12
|
Ba
|
|
22
|
Lương Thị Thúy Mơ
|
12H
|
Ngữ Văn
|
10.5
|
KK
|
|
23
|
Dương Thị Minh Yến
|
12A
|
Ngữ Văn
|
10
|
KK
|
|
24
|
Hoàng Ngọc Quyên
|
12H
|
Ngữ Văn
|
9
|
KK
|
|
25
|
Dư Trần Yến Nhi
|
12K
|
Ngữ Văn
|
9.5
|
KK
|
|
26
|
Lê Thị Kim Anh
|
12C
|
Ngữ Văn
|
9
|
KK
|
|
27
|
Y Luân Ksơr
|
12B
|
Ngữ Văn
|
9
|
KK
|
|
28
|
Phùng Thị Ngọc Oanh
|
12A
|
Lịch sử
|
15
|
Nhất
|
|
29
|
Cao Ngọc Vinh
|
12B
|
Lịch sử
|
13.5
|
Nhì
|
|
30
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
12B
|
Lịch sử
|
13
|
Nhì
|
|
31
|
Lê Kim Thùy
|
12C
|
Lịch sử
|
13
|
Nhì
|
|
32
|
Đặng Thị Hồng Nhi
|
12B
|
Lịch sử
|
11
|
Ba
|
|
33
|
Võ Văn Minh
|
12A
|
Lịch sử
|
10.5
|
Ba
|
|
34
|
Phạm Quang Hùng
|
12E
|
Lịch sử
|
9.5
|
KK
|
|
35
|
Lai Phu Bảo
|
12B
|
Lịch sử
|
7.5
|
KK
|
|
36
|
Lê Phương Anh
|
12B
|
Địa lý
|
9
|
Nhất
|
|
37
|
Nguyễn Thị Phượng
|
12H
|
Địa lý
|
8.5
|
Nhì
|
|
38
|
Phan Thị Mỹ Linh
|
12E
|
Địa lý
|
8
|
Nhì
|
|
39
|
Trần Phương Trang
|
12C
|
Địa lý
|
7.5
|
Nhì
|
|
40
|
Bạch Thanh Bảo
|
12E
|
Địa lý
|
7
|
Ba
|
|
41
|
Trần Văn Trung
|
12K
|
Địa lý
|
6.5
|
Ba
|
|
42
|
H' Loan Niê
|
12I
|
Địa lý
|
6
|
Ba
|
|
43
|
H' Lôi Ayun
|
12B
|
Địa lý
|
6
|
Ba
|
|
44
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
12I
|
Địa lý
|
5.5
|
KK
|
|
45
|
Phạm Văn Lượng
|
12C
|
Địa lý
|
5.5
|
KK
|
|
46
|
Phan Thị Thùy Trang
|
12H
|
Địa lý
|
5.5
|
KK
|
|
47
|
Trần Hoàng Mai Trang
|
12E
|
Địa lý
|
5
|
KK
|
|
48
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
12I
|
GDCD
|
8.5
|
Nhì
|
|
49
|
Huỳnh Ngọc Xuân Mai
|
12I
|
GDCD
|
7.5
|
Ba
|
|
50
|
Trần Mỹ Trinh
|
12K
|
GDCD
|
7.5
|
Ba
|
|
51
|
Nguyễn Văn Vũ
|
12A
|
GDCD
|
7.5
|
Ba
|
|
52
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
12K
|
GDCD
|
7
|
KK
|
|
53
|
Phương Trọng Khánh
|
12K
|
Tiếng Anh
|
56
|
Nhất
|
|
54
|
Lê Phi Hoàng
|
12H
|
Tiếng Anh
|
47
|
Nhì
|
|
55
|
Đoàn Hữu Mai Nguyên
|
12K
|
Tiếng Anh
|
39
|
Nhì
|
|
56
|
Trần Phương Thu Uyên
|
12C
|
Tiếng Anh
|
38.5
|
Ba
|
|
57
|
Nguyễn Hoàng Kiều My
|
12C
|
Tiếng Anh
|
38.5
|
Ba
|
|
58
|
Nguyễn Thị Hương Trà
|
12A
|
Tiếng Anh
|
38
|
Ba
|
|
59
|
Huỳnh Thị Kim Uyên
|
12C
|
Tiếng Anh
|
35.5
|
KK
|
|
60
|
Trương Công Định
|
12C
|
Tiếng Anh
|
35
|
KK
|
|
61
|
Nguyễn Hoàng Bảo Phúc
|
12C
|
Tiếng Anh
|
29
|
KK
|
|
62
|
Trần Thị Tố Uyên
|
12A
|
Tiếng Anh
|
29
|
KK
|
|
63
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
12A
|
Tiếng Anh
|
29
|
KK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiệu trưởng
|
|
|
|
|
|
(đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẶNG YẾN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|